Sinh lý tổng hợp - Test số hoá Dr. Lâm

Admin
0 Đánh giá 8 Học viên

Bạn sẽ học được gì

  • Bộ này tổng hợp nên nội dung đa dạng nhưng lại không trọng tâm và mất thời gian ôn nhiều, các bạn chỉ nên học khi đã học xong bộ trọng tâm nhé!

Giới thiệu khóa học

Bộ test sinh lý tổng hợp từ các nguồn: Test bộ môn, BRS test, Guyton test, test học thêm,...

Nội dung khóa học

  • [Sinh lý] - Nhập môn sinh lý học demo
  • [Sinh lý] - Sinh lý điều nhiệt
  • [Sinh lý] - Sinh lý điện thế màng và điện thế hoạt động
  • [Sinh lý] - Sinh lý chuyển hóa chất
  • [Sinh lý] - Sinh lý tế bào
  • [Sinh lý] - Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi
  • [Sinh lý] Dịch cơ thể
  • [Sinh lý] Hô hấp
  • [Sinh lý] - Bộ máy tiêu hóa
  • [Sinh lý] - Nơ ron
  • [Sinh lý] - Dịch cơ thể
  • [Sinh lý] - Sinh lý hô hấp
  • [Sinh lý] - Sinh lý bộ máy tiêu hóa
  • [Sinh lý] - Sinh lý nơ ron - câu hỏi ôn tập
  • [Sinh lý] - Sinh lý tuần hoàn
  • [Sinh lý] - Sinh lý bài tiết nước tiểu
  • [Sinh lý] - Sinh lý nội tiết
  • [Sinh lý] - Sinh lý sinh dục và sinh sản
  • [Sinh lý] - Test sinh lý khóa trước
  • [Sinh lý] - Test sinh lý khóa trước phần 1 (Sinh lý tế bào)
  • [Sinh lý] - Test sinh lý khóa trước phần 2 (sinh lý tế bào)
  • [Sinh lý] -Guyton trans endo & hô hấp
  • [Sinh lý] - sinh lý Máu
  • [Sinh lý] - Máu - Đặc tính, chức năng chung, bạch cầu
  • [Sinh lý] - Máu - Hồng cầu
  • [Sinh lý] - Guyton - Hô hấp Guyton 3
  • [Sinh lý] – Nội trú các năm phải làm – SINH LÝ
  • [Sinh lý] - Pretest
  • [Sinh lý] - Pretest trans endo
  • [Sinh lý] - Pretest sinh lý hô hấp + hệ tạo máu
  • [Sinh lý] - Pretest sinh lý tiêu hóa
  • [Sinh lý] - Pretest sinh lý thần kinh
  • [Sinh lý] - Pretest cơ xương
  • [Sinh lý] - Pretest 14th full
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 1 (Nội tiết + hô hấp)
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 2 (Tiết niệu)
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 3 (Tiêu hóa)
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 4 (tim mạch)
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 5 (thần kinh)
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 6 (sinh học tế bào & chuyển hóa đa cơ quan)
  • [Sinh lý] - Pretest 14th dịch phần 7 (Cơ xương khớp & một số câu hỏi tình huống)
  • [Sinh lý] Sinh lý lớp học thêm - sl thần kinh
  • [Sinh lý] - Sinh lý lớp học thêm - sinh lý tiêu hóa
  • [Sinh lý] - Sinh lý lớp học thêm - sinh lý sinh sản
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL TK P1
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL TK P2
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL TK P3
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL Tiêu hóa P1
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL Tiêu hóa P2
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL Tiêu hóa P3
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL sinh sản P1
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL sinh sản P2
  • [Sinh lý] - sinh lý lớp học thêm - SL sinh sản P3
  • [Sinh lý] - BRS tiếng Việt
  • [Sinh lý] BRS tiếng Việt phần 1
  • [Sinh lý] - BRS tiếng Việt phần 2 (nội tiết)
  • [Sinh lý] - BRS tiếng Việt phần 3 (nước tiểu)
  • [Sinh lý] - BRS tiếng Việt phần 4 (hô hấp)
  • [Sinh lý] - BRS Tiếng Việt phần 5 (tế bào)
  • [Sinh lý] - BRS Tiếng Việt phần 6 (tuần hoàn)
  • [Sinh lý] - BRS tiếng Việt phần 8 (thần kinh)
  • ĐỀ THI SINH LÝ 2021
  • [Sinh lý] - Đề thi thử số 1
  • [Sinh lý]- Đề thi thử 2
  • [Sinh lý]- Đề thi thử 3
  • [Sinh lý]- Đề thi thử 4
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 5
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 6
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 7
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 8
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 9
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 10
  • [Sinh lý] - Đề thi thử 11
  • [Sinh lý] -Guyton dịch sinh lí máu
  • [Sinh lý] -Guyton dịch unit 3 sinh lý tuần hoàn
  • [Sinh lý] - Guyton dịch unit 1 sinh lý tế bào
  • [Sinh lý] - Guyton dịch unit 2 sinh lí cơ
  • [Sinh lý] - Guyton dịch unit 2 sinh lý cơ P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch unit 2 sinh lý cơ P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - unit 3 sinh lý tuần hoàn P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - unit 3 sinh lý tuần hoàn P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - unit 4 sinh lý tuần hoàn
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - unit 4 sinh lý tuần hoàn P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - unit 4 sinh lý tuần hoàn P2
  • [Sinh lý] -Guyton dịch - unit 4 sinh lý tuần hoàn P3
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - unit 4 sinh lý tuần hoàn P4
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 5 sinh lý nước tiểu
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 5 sinh lý nước tiểu P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 5 sinh lý nước tiểu P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 5 sinh lý nước tiểu P3
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 6 sinh lý máu
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 6 sinh lý máu P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 6 sinh lý máu P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 7 sinh lý hô hấp P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 7 sinh lý hô hấp P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 9 sinh lý thần kinh cảm giác
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 9 sinh lý thần kinh cảm giác P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 9 sinh lý thần kinh cảm giác P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 10 sinh lý thần kinh cảm giác
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 10 sinh lý thần kinh cảm giác P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 10 sinh lý thần kinh cảm giác P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 11 sinh lý thần kinh
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 11 sinh lý thần kinh P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 11 sinh lý thần kinh P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 11 sinh lý thần kinh P3
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 12 sinh lý tiêu hoá
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 12 sinh lý tiêu hoá P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 12 sinh lý tiêu hoá P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 13
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 14 sinh lý nội tiết
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 14 sinh lý nội tiết P1
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 14 sinh lý nội tiết P2
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 14 sinh lý nội tiết P3
  • [Sinh lý] - Guyton dịch - Unit 15 sinh lý cơ
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P1 (Đại cương, tế bào, chuyển hóa chất)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P2 (Chuyển hóa chất, điều nhiệt)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P3 (Điều nhiệt + máu)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P4 (Máu)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P5 (Máu + dịch cơ thể)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P6 (Tuần hoàn)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P7 (Tim mạch + Hô hấp)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P8 (Hô hấp)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P9 ( Tiêu hóa)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P10 (Thận)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P11 (Thận, tiết niệu + Nội tiết )
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P12 (Nội tiết)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P13 (Nội tiết + Sinh dục)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P14 ( Sinh dục - Sinh sản)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P15 (Nơron)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P16 (Thần kinh)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P17 (thần kinh)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P18 (Cơ)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P19 ( Case Lâm sàng 1)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P20 (Case Lâm sàng 2)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P21 (Đ/S đại cương cơ thể sống, trao đổi chất, điện thế màng)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P22 (Đ/S Điều nhiệt, tuần hoàn)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P23 (Đ/S tuần hoàn)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P24 (Đ/S hô hấp)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P25 (Đ/S tiêu hóa)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P26 (Đ/S thận - tiết niệu)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P27 (Đ/S máu)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P28 (Đ/S máu)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P29 (Đ/S nội tiết)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P30 (Đ/S nội tiết)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P31 (Đ/S Sinh dục- sinh sản)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P32 (Đ/S sinh dục - sinh sản)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P33 (Đ/S thần kinh)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P34 (Đ/S thần kinh - cơ)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P35 (Đ/ S thần kinh - cơ)
  • [Sinh lý] - 2025 ôn kĩ P36 (Case Lâm sàng 3)

Thông tin giảng viên

Admin
24235 Học viên 40 Khóa học

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 150 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC